Khám phá mức lương ngành Hộ sinh mới nhất 2025 tại Việt Nam. Phân tích chi tiết lương công lập, tư nhân, yếu tố ảnh hưởng & bí quyết tăng thu nhập hiệu quả.
1. Giới Thiệu Ngành Hộ Sinh Và Mức Lương Tiềm Năng

Ngành Hộ sinh mang lại nhiều cơ hội phát triển và mức thu nhập tiềm năng.
Ngành Hộ sinh có vai trò then chốt trong hệ thống y tế, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh. Những người làm công tác Hộ sinh, hay còn gọi là Nữ Hộ sinh, là người đồng hành không thể thiếu cùng phụ nữ trong suốt hành trình mang thai, sinh nở và sau sinh. Với tỷ lệ sinh hàng năm ở Việt Nam vẫn ở mức cao và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng nâng cao, nhu cầu nhân lực cho ngành Hộ sinh luôn ở mức lớn, mở ra nhiều cơ hội việc làm. Tuy nhiên, một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu khi theo đuổi hay gắn bó với nghề chính là mức lương ngành Hộ sinh. Vậy mức lương hiện tại cho vị trí này là bao nhiêu? Trung bình, mức lương của một Hộ sinh tại Việt Nam có thể dao động từ 8 triệu đến 15 triệu VNĐ/tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Bài viết này của Timvieclambienhoa sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về mức lương ngành Hộ sinh hiện tại, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và gợi ý những bí quyết để bạn có thể nâng cao thu nhập trong lĩnh vực đầy ý nghĩa này.
2. Mức Lương Ngành Hộ Sinh Hiện Nay Theo Từng Tiêu Chí
Để có cái nhìn đầy đủ về thu nhập của người làm Hộ sinh, chúng ta cần xem xét mức lương dựa trên các môi trường làm việc và nguồn thu nhập khác nhau. Mức lương cụ thể sẽ phụ thuộc vào việc Hộ sinh làm việc tại các cơ sở công lập, bệnh viện/phòng khám tư nhân hay có thêm các nguồn thu nhập bổ sung.
2.1. Mức Lương Tại Các Cơ Sở Công Lập (Theo Hạng Chức Danh Và Bằng Cấp)
Đối với các Hộ sinh làm việc tại các bệnh viện, trung tâm y tế công lập, mức lương được tính dựa trên hệ số lương do Nhà nước quy định. Công thức tính lương cơ bản là: LƯƠNG = HỆ SỐ LƯƠNG x MỨC LƯƠNG CƠ SỞ.
Hiện tại, Mức lương cơ sở đang áp dụng là 1.800.000 VNĐ/tháng (theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/07/2023). Mức lương này có thể được điều chỉnh trong tương lai theo quy định của Nhà nước.
Hệ số lương của viên chức Hộ sinh được quy định dựa trên hạng chức danh nghề nghiệp và trình độ đào tạo. Theo Thông tư liên tịch 26/2015/TTLT-BYT-BNV, chức danh Hộ sinh được chia thành 3 hạng:
* Hộ sinh hạng II: Áp dụng cho Hộ sinh có trình độ từ Đại học trở lên, thường đảm nhận vai trò chuyên môn sâu hoặc quản lý. Hệ số lương dao động từ 2.34 đến 4.98.
* Hộ sinh hạng III: Áp dụng cho Hộ sinh có trình độ từ Cao đẳng trở lên. Hệ số lương dao động từ 1.86 đến 4.06.
* Hộ sinh hạng IV: Áp dụng cho Hộ sinh có trình độ Trung cấp. Hệ số lương dao động từ 1.65 đến 3.63.
Dưới đây là bảng minh họa mức lương cơ bản (chưa bao gồm phụ cấp) dựa trên hệ số lương và mức lương cơ sở 1.800.000 VNĐ:
Trình độ / Hạng Chức danh | Hệ số lương khởi điểm | Hệ số lương tối đa | Lương cơ bản khởi điểm (VNĐ/tháng) | Lương cơ bản tối đa (VNĐ/tháng) |
**Hộ sinh hạng II (ĐH)** | **2.34** | **4.98** | **4.212.000** | **8.964.000** |
**Hộ sinh hạng III (CĐ)** | **1.86** | **4.06** | **3.348.000** | **7.308.000** |
**Hộ sinh hạng IV (TC)** | **1.65** | **3.63** | **2.970.000** | **6.534.000** |
*Lưu ý:* Đây chỉ là mức lương cơ bản. Thu nhập thực tế của Hộ sinh công lập còn bao gồm các loại phụ cấp như phụ cấp ưu đãi nghề, phụ cấp trực, phụ cấp làm đêm, phụ cấp thâm niên (nếu có), phụ cấp độc hại/nguy hiểm,… Tổng thu nhập có thể cao hơn đáng kể so với lương cơ bản, đặc biệt là tại các bệnh viện tuyến cuối hoặc làm việc trong các khoa đặc thù Cần bổ sung nguồn dữ liệu thống kê tổng thu nhập thực tế năm 2025.
2.2. Mức Lương Tại Bệnh Viện Tư Nhân, Phòng Khám Và Các Cơ Sở Khác
Trái ngược với khu vực công lập, mức lương của Hộ sinh làm việc tại các bệnh viện tư nhân, phòng khám, hay các cơ sở y tế khác thường linh hoạt hơn và không bị ràng buộc bởi hệ số lương Nhà nước. Mức lương ở khu vực này thường được thỏa thuận dựa trên năng lực, kinh nghiệm và quy mô của đơn vị.
* Bệnh viện tư nhân/Phòng khám: Mức lương khởi điểm cho Hộ sinh mới ra trường tại khu vực tư nhân thường dao động từ 7.000.000 – 10.000.000 VNĐ/tháng. Với kinh nghiệm từ 2-5 năm, mức lương có thể đạt từ 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/tháng. Những Hộ sinh có kinh nghiệm lâu năm, chuyên môn giỏi hoặc làm việc tại các bệnh viện/phòng khám quốc tế, có yếu tố nước ngoài có thể nhận mức lương từ 15.000.000 VNĐ/tháng trở lên, thậm chí rất cao theo khảo sát Nguồn khảo sát thị trường lao động năm 2025 tùy thuộc vào vị trí và trách nhiệm.
* Sự khác biệt: Bệnh viện tư nhân quy mô lớn, uy tín hoặc các phòng khám/bệnh viện quốc tế thường có chế độ đãi ngộ và mức lương cạnh tranh hơn đáng kể so với các phòng khám nhỏ hay cơ sở y tế địa phương. Mức lương ở đây thường dựa nhiều vào hiệu quả công việc và đóng góp cá nhân.
2.3. Thu Nhập Từ Dịch Vụ Chăm Sóc Tại Nhà Và Làm Thêm
Ngoài lương chính từ nơi làm việc, nhiều Hộ sinh có kinh nghiệm còn có thêm nguồn thu nhập đáng kể từ việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc tại nhà hoặc làm thêm giờ. Đây là hình thức phổ biến và có nhu cầu cao, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến chăm sóc mẹ và bé sau sinh, góp phần tăng thu nhập ngành hộ sinh và tạo thêm thu nhập bổ sung của hộ sinh.
Các dịch vụ phổ biến bao gồm:
* Tắm bé, vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh.
* Chăm sóc vết mổ, vết khâu tầng sinh môn cho mẹ sau sinh.
* Massage, thông tắc tia sữa, tư vấn dinh dưỡng cho mẹ.
* Hướng dẫn cho con bú đúng cách.
* Chăm sóc, theo dõi sức khỏe tổng quát cho cả mẹ và bé tại nhà.
Thu nhập từ các dịch vụ này thường tính theo buổi, theo giờ hoặc theo gói dịch vụ. Mức giá cho mỗi lần/buổi thường dao động từ 100.000 – 300.000 VNĐ tùy thuộc vào loại dịch vụ, thời gian và địa điểm. Một Hộ sinh có uy tín và mạng lưới khách hàng tốt hoàn toàn có thể kiếm thêm từ vài triệu đến trên 10.000.000 VNĐ mỗi tháng từ nguồn thu nhập bổ sung này. Khi kết hợp lương chính và làm thêm, tổng thu nhập hàng tháng của một Hộ sinh có kinh nghiệm có thể dễ dàng đạt 15.000.000 VNĐ/tháng hoặc cao hơn.
3. Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Mức Lương Của Hộ Sinh
Mức lương của một người làm Hộ sinh không cố định mà phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn định vị được giá trị của bản thân và có kế hoạch phát triển sự nghiệp phù hợp để nâng cao thu nhập trong ngành Hộ sinh.
3.1. Kinh Nghiệm Làm Việc
Kinh nghiệm là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định mức lương ngành hộ sinh. Người có kinh nghiệm không chỉ thành thạo về chuyên môn, xử lý được các tình huống phức tạp mà còn có kỹ năng giao tiếp, tư vấn tốt hơn. Kinh nghiệm làm việc tỷ lệ thuận với sự tăng trưởng đáng kể trong mức lương ngành hộ sinh theo thời gian.
* Mới ra trường (dưới 1 năm kinh nghiệm): Mức lương thường ở mức khởi điểm, dao động từ 7.000.000 – 10.000.000 VNĐ/tháng (khu vực tư nhân) hoặc theo hệ số lương bậc 1 (khu vực công lập).
* Có kinh nghiệm (2-5 năm): Khi đã tích lũy được kiến thức và kỹ năng, mức lương sẽ tăng lên đáng kể, từ 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/tháng hoặc hơn. Họ có thể đảm nhận các ca trực khó hơn, được giao nhiều trách nhiệm hơn.
* Nhiều kinh nghiệm (trên 5 năm): Với kinh nghiệm dày dặn, Hộ sinh có cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao hơn như Hộ sinh trưởng kíp, Hộ sinh trưởng khoa/phòng hoặc chuyên gia đầu ngành. Mức lương ở các vị trí này có thể đạt từ 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ/tháng hoặc cao hơn nữa tùy thuộc vào quy mô đơn vị và trách nhiệm quản lý Cần bổ sung nguồn dữ liệu cụ thể năm 2025 cho các mức lương quản lý.
3.2. Trình Độ Chuyên Môn Và Bằng Cấp
Trình độ học vấn và các bằng cấp chuyên môn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương.
* Trung cấp, Cao đẳng: Đây là trình độ phổ biến, đáp ứng nhu cầu chăm sóc cơ bản. Mức lương thường ở mức trung bình của ngành.
* Đại học trở lên (Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ): Người có bằng cấp cao hơn thường có cơ hội làm việc tại các bệnh viện tuyến trên, đảm nhận các vị trí chuyên sâu, nghiên cứu, giảng dạy hoặc quản lý. Mức lương cho các trình độ này cao hơn đáng kể so với trình độ Trung cấp, Cao đẳng.
* Chứng chỉ hành nghề và chứng chỉ chuyên khoa: Việc sở hữu Chứng chỉ hành nghề Hộ sinh là bắt buộc để được làm việc. Ngoài ra, các chứng chỉ chuyên sâu về hồi sức sơ sinh, sữa mẹ, tiền sản, hậu sản,… giúp nâng cao giá trị bản thân, mở rộng phạm vi công việc và là cơ sở để yêu cầu mức lương cao hơn.
3.3. Nơi Làm Việc Cụ Thể
Loại hình và quy mô của cơ sở y tế nơi Hộ sinh làm việc có tác động lớn đến thu nhập.
* Bệnh viện công lập: Cung cấp sự ổn định, mức lương theo quy định Nhà nước (bao gồm lương cơ bản và phụ cấp). Tổng thu nhập có thể không cạnh tranh bằng khu vực tư nhân ở cùng trình độ nhưng có sự đảm bảo về chế độ, phúc lợi.
* Bệnh viện tư nhân/Quốc tế: Mức lương thường cao hơn và linh hoạt hơn, dựa trên năng lực và hiệu quả công việc. Đặc biệt tại các bệnh viện quốc tế, yêu cầu về ngoại ngữ và chuyên môn cao hơn nên mức đãi ngộ cũng rất hấp dẫn.
* Trung tâm Y tế/Phòng khám: Mức lương có thể thấp hơn bệnh viện nhưng đa dạng về loại hình công việc (ví dụ: phòng khám phụ khoa, phòng khám đa khoa có khoa sản).
* Cơ hội làm việc ở nước ngoài: Một số quốc gia phát triển như Nhật Bản, Đức có nhu cầu lớn về nhân lực y tế, bao gồm cả Hộ sinh. Nếu đáp ứng được yêu cầu về chuyên môn, ngoại ngữ và các thủ tục, Hộ sinh Việt Nam có thể làm việc ở nước ngoài với mức lương rất cao, dao động từ 1.200 – 2.500 USD/tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào quốc gia và hợp đồng làm việc. Theo các báo cáo thị trường lao động quốc tế năm 2025 Nguồn tham khảo uy tín, mức lương trung bình cho Hộ sinh tại Nhật Bản có thể dao động khoảng Số liệu cụ thể USD/tháng và tại Đức là khoảng Số liệu cụ thể Euro/tháng hoặc cao hơn, tùy thuộc vào kinh nghiệm và cơ sở y tế.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cơ hội việc làm Hộ sinh tại các địa điểm khác nhau trên Timvieclambienhoa, ví dụ như các vị trí tìm việc làm tại TP.HCM hay Hà Nội.
3.4. Khu Vực Địa Lý
Chi phí sinh hoạt và nhu cầu nhân lực tại từng khu vực địa lý cũng tạo ra sự chênh lệch về mức lương. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường có mức lương trung bình cao hơn so với các tỉnh thành khác. Lý do là chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao hơn, nhu cầu chăm sóc y tế tập trung đông dân cư, và có nhiều cơ hội việc làm đa dạng tại các bệnh viện lớn, bệnh viện quốc tế. Tuy nhiên, ở một số vùng sâu, vùng xa hoặc các bệnh viện chuyên khoa tuyến cuối, Nhà nước có thể có các chính sách phụ cấp đặc thù để thu hút và giữ chân nhân lực, làm tăng tổng thu nhập.
3.5. Loại Hình Công Việc Và Ca Làm Việc
Tính chất công việc cụ thể cũng ảnh hưởng đến thu nhập. Hộ sinh làm việc theo ca, đặc biệt là ca đêm hoặc trực cấp cứu, thường nhận được các khoản phụ cấp trực, phụ cấp làm đêm đáng kể. Làm việc tại các khoa đặc thù như khoa Sản, khoa Sơ sinh, Hồi sức tích cực sơ sinh (NICU) có thể được hưởng phụ cấp độc hại, phụ cấp đặc thù nghề, làm tăng tổng thu nhập so với làm việc tại các khoa thông thường.
4. Triển Vọng Nghề Nghiệp Ngành Hộ Sinh Và Cơ Hội Phát Triển
Ngành Hộ sinh không chỉ mang lại ý nghĩa xã hội sâu sắc mà còn có triển vọng nghề nghiệp rất tích cực, đảm bảo sự ổn định và nhiều cơ hội phát triển cho người theo đuổi.
4.1. Nhu Cầu Nhân Lực Cao
Tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế nói chung và Hộ sinh nói riêng vẫn đang là vấn đề ở Việt Nam, đặc biệt là Hộ sinh có trình độ cao và chuyên môn sâu. Với hàng triệu ca sinh mỗi năm, nhu cầu về chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em luôn hiện hữu. Theo số liệu thống kê từ Tên cơ quan thống kê, ví dụ: Bộ Y tế/Tổng cục Thống kê năm 2025, nhu cầu tuyển dụng Hộ sinh trên cả nước đã tăng khoảng X% so với năm trước, cho thấy tiềm năng việc làm rộng mở. Xu hướng nhiều phụ huynh tìm kiếm dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp sau sinh tại nhà cũng góp phần làm tăng nhu cầu về Hộ sinh có kỹ năng đa dạng. Ngoài ra, xu hướng già hóa dân số ở nhiều quốc gia phát triển mở ra cơ hội việc làm cho Hộ sinh Việt Nam tại thị trường lao động quốc tế với mức đãi ngộ hấp dẫn hơn.
4.2. Con Đường Phát Triển Sự Nghiệp
Nghề Hộ sinh không chỉ giới hạn ở việc chăm sóc trực tiếp tại phòng sinh hay khoa sản. Có rất nhiều hướng phát triển sự nghiệp khác nhau:
* Chuyên gia: Trở thành chuyên gia đầu ngành trong một lĩnh vực hẹp như tư vấn sữa mẹ, chăm sóc tiền sản/hậu sản chuyên sâu, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
* Giảng dạy: Tham gia công tác đào tạo, giảng dạy tại các trường y, trường cao đẳng y tế.
* Nghiên cứu: Tham gia các đề tài nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực sản phụ khoa, sơ sinh.
* Quản lý: Thăng tiến lên các vị trí quản lý như Hộ sinh trưởng kíp, Hộ sinh trưởng khoa/phòng, hoặc cao hơn trong bộ máy bệnh viện.
* Tổ chức quốc tế/phi chính phủ: Làm việc cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng, sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
* Mở cơ sở dịch vụ riêng: Tự mở các dịch vụ chăm sóc mẹ và bé sau sinh tại nhà, trung tâm tư vấn tiền sản/hậu sản.
Ví dụ về lộ trình thăng tiến cụ thể, một Hộ sinh mới ra trường có thể bắt đầu ở vị trí Hộ sinh lâm sàng tại khoa Sản. Sau vài năm tích lũy kinh nghiệm và tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, họ có thể trở thành Hộ sinh chính hoặc Hộ sinh chuyên khoa về hồi sức sơ sinh. Với kinh nghiệm lâu năm và khả năng quản lý tốt, con đường tiếp theo có thể là Hộ sinh trưởng kíp, rồi Hộ sinh trưởng khoa. Hoặc, nếu có đam mê nghiên cứu, họ có thể theo học các bậc sau đại học và chuyển hướng sang giảng dạy hoặc nghiên cứu tại các viện trường. Một hướng đi khác là tập trung vào các dịch vụ cộng đồng, tham gia các dự án của tổ chức phi chính phủ hoặc tự mở dịch vụ chăm sóc tại nhà sau sinh, trở thành chuyên gia được tin cậy trong cộng đồng.
Bạn có thể tham khảo các vị trí quản lý hoặc chuyên gia ngành Hộ sinh để thấy rõ hơn về lộ trình thăng tiến khi tìm kiếm tuyển dụng trên Timvieclambienhoa.
5. Bí Quyết Nâng Cao Thu Nhập Cho Người Làm Hộ Sinh
Để không ngừng cải thiện mức lương ngành hộ sinh và thu nhập, người làm Hộ sinh cần có kế hoạch phát triển bản thân một cách chủ động và linh hoạt.
5.1. Nâng Cao Chuyên Môn Và Bằng Cấp
Trước hết, đầu tư vào tri thức và kỹ năng luôn là cách bền vững nhất để tăng giá trị bản thân. Hãy chủ động tham gia các khóa đào tạo nâng cao, lấy thêm các chứng chỉ chuyên khoa phù hợp với định hướng phát triển (ví dụ: tư vấn sữa mẹ, chăm sóc sơ sinh chuyên sâu). Việc học lên các bậc học cao hơn (Đại học, sau Đại học) không chỉ mở ra cơ hội việc làm tốt hơn, vị trí cao hơn mà còn là nền tảng để yêu cầu mức lương tương xứng.
5.2. Tích Lũy Kinh Nghiệm Và Tìm Kiếm Cơ Hội Thăng Tiến
Thứ hai, kinh nghiệm thực tế quý hơn vàng. Hãy làm việc chăm chỉ, không ngại đối mặt với các ca khó, học hỏi từ đồng nghiệp và các chuyên gia đi trước. Tích cực tham gia vào các hoạt động của khoa/phòng, tình nguyện đảm nhận các trách nhiệm mới. Thể hiện năng lực, sự chuyên nghiệp và tinh thần trách nhiệm sẽ giúp bạn được cấp trên tin tưởng và có cơ hội được cất nhắc lên các vị trí quản lý với mức lương cao hơn đáng kể.
5.3. Tận Dụng Các Nguồn Thu Nhập Bổ Sung
Ngoài ra, đừng giới hạn thu nhập của mình chỉ ở mức lương cố định. Nhu cầu về chăm sóc mẹ và bé sau sinh tại nhà đang rất lớn. Nếu có thời gian và sức khỏe, bạn có thể cung cấp các dịch vụ tắm bé, chăm sóc vết mổ, tư vấn sữa mẹ… sau giờ làm. Hãy xây dựng uy tín cá nhân thông qua chất lượng dịch vụ, sự tận tâm và các mối quan hệ. Bạn cũng có thể tìm kiếm khách hàng thông qua giới thiệu hoặc quảng bá trên các nền tảng trực tuyến phù hợp.
5.4. Cập Nhật Thị Trường Lao Động
Cuối cùng, hiểu rõ giá trị của bản thân trên thị trường là yếu tố quan trọng khi đàm phán lương hoặc tìm kiếm công việc mới. Hãy thường xuyên cập nhật thông tin về mức lương trung bình cho vị trí Hộ sinh theo từng cấp độ kinh nghiệm, bằng cấp và địa điểm làm việc trên các trang tuyển dụng uy tín như Timvieclambienhoa. Việc nắm bắt xu hướng thị trường lao động sẽ giúp bạn đưa ra mức lương mong muốn hợp lý và tự tin hơn trong quá trình xin việc hoặc đàm phán tăng lương.
6. Kết Luận
Nhìn chung, mức lương ngành hộ sinh tại Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ, nơi làm việc và khả năng chủ động tìm kiếm các nguồn thu nhập bổ sung. Dù làm việc ở khu vực công lập hay tư nhân, ngành Hộ sinh vẫn là một lựa chọn nghề nghiệp đầy ý nghĩa, có tính ổn định cao và tiềm năng phát triển trong tương lai. Bằng cách không ngừng học hỏi, nâng cao chuyên môn, tích lũy kinh nghiệm và tận dụng các cơ hội sẵn có, người làm Hộ sinh hoàn toàn có thể cải thiện đáng kể thu nhập của mình. Nếu bạn quan tâm đến ngành nghề ý nghĩa này hoặc đang tìm kiếm các cơ hội mới, hãy truy cập Timvieclambienhoa để tìm việc làm Hộ sinh phù hợp với năng lực và mong muốn về mức lương ngành hộ sinh của bản thân.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà nhiều bạn quan tâm khi muốn tìm hiểu về mức lương ngành hộ sinh.
1. Mức lương khởi điểm cho Hộ sinh mới ra trường là bao nhiêu?
Mức lương khởi điểm cho Hộ sinh mới ra trường thường dao động từ 7 – 10 triệu VNĐ/tháng tại khu vực tư nhân, hoặc theo hệ số lương bậc 1 tại khu vực công lập (tương đương khoảng 2.970.000 VNĐ lương cơ bản theo mức lương cơ sở hiện hành).
2. Làm việc ở bệnh viện công hay tư nhân thì lương cao hơn?
Thường thì mức lương cơ bản và tổng thu nhập tại bệnh viện tư nhân có thể cao hơn và linh hoạt hơn so với bệnh viện công lập, nhưng bệnh viện công lập lại có sự ổn định và các chế độ phúc lợi theo quy định của Nhà nước.
3. Ngành Hộ sinh có dễ xin việc không?
Nhu cầu nhân lực Hộ sinh đang khá cao, đặc biệt là nhân lực có trình độ và chuyên môn tốt, nên cơ hội việc làm cho người có bằng cấp và kỹ năng phù hợp là rất lớn trong năm 2025.
4. Mất bao lâu để có chứng chỉ hành nghề Hộ sinh?
Sau khi tốt nghiệp và đáp ứng đủ các điều kiện về thời gian thực hành (ví dụ: 9 tháng thực hành tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh), bạn sẽ được cấp chứng chỉ hành nghề Hộ sinh theo quy định của pháp luật hiện hành.
Để lại một bình luận